 | sensation; impression; sens |
|  | Cảm giác dễ chịu |
| sensation agréable |
|  | Cảm giác lạnh |
| impression de froid |
|  | Cảm giác vỠcái đẹp |
| le sens du beau |
|  | sensitif; sensitive |
|  | Dây thần kinh cảm giác |
| nerf sensitif |
|  | cảm giác váºn Ä‘á»™ng |
|  | kinesthésie |
|  | có cảm giác |
|  | sensible |
|  | avoir l'impression; avoir la sensation (que) |
|  | cơ quan cảm giác |
|  | des organes des sens |
|  | dây thần kinh cảm giác - váºn Ä‘á»™ng |
|  | nerf sensitivo-moteur |
|  | không có cảm giác |
|  | insensible |
|  | loạn cảm giác váºn Ä‘á»™ng |
|  | (y há»c) troubles sensorimoteurs |
|  | năng lực cảm giác |
|  | sensibilité |
|  | tạo cảm giác; gây cảm giác |
|  | donner l'impression |
|  | thuyết cảm giác |
|  | sensationnisme |